Search results
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Video
Tìm kiếm hàng triệu video trên web. Giới thiệu về Google
- Ngôn Ngữ
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Giới Thiệu Về Google Dịch
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Video
1. Cụm từ "keep pace with" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "theo kịp", thường được sử dụng để chỉ việc duy trì cùng tốc độ hoặc tiến bộ như ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: The company is trying to keep pace with the latest technology trends.
Ở cùng mức độ hoặc tốc độ như một cái gì đó hoặc một người khác. To stay at the same level or speed as something or someone else. It is important to keep pace with the latest social trends. Quan trọng để theo kịp với các xu hướng xã hội mới nhất. Don't fall behind, always strive to keep pace with your peers.
Kiểm tra bản dịch của "keep pace with" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: hòa nhịp, ngang tầm, theo kịp. Câu ví dụ: Why must we be adaptable in order to keep pace with the organization? ↔ Tại sao chúng ta phải điều chỉnh để theo kịp tổ chức?
Trong hình học phẳng, đường tròn (hoặc vòng tròn) là tập hợp của tất cả những điểm trên một mặt phẳng, cách đều một điểm cho trước bằng một khoảng cách nào đó. Điểm cho trước gọi là tâm của đường tròn, còn khoảng cho trước gọi là bán kính của đường tròn. Đường tròn tâm O bán kính R ký hiệu là (O;R)
Với tóm tắt lý thuyết Toán 9 Bài 14: Cung và dây của một đường tròn sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Toán 9. 1. Dây và đường kính của đường tròn. 1.1. Khái niệm dây và đường kính của đường tròn.
maintain the same pace; keep step. The child cannot keep step with his big brother