Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"

  2. 23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011

  3. 18 kwi 2022 · Vẫn không hiểu sao cấm xe máy đeo tai nghe nhạc, mà đi xe hơi thì được mở ầm ầm. Có thể xe máy thì nghe nhạc nó át hết tiếng ồn. Còn xe hơi thì không (trừ ba cái xe xịn). Và xe máy thì có tai nạn thì ngủm dễ hơn xe hơi. Cá nhân thì trước hay đeo lắm.

  4. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  5. 6 lut 2020 · Với cách hỏi lại này, bạn có thể sử dụng những câu hỏi ngắn gọn hay dài hơn để diễn tả ý việc mình không nghe thấy, không hiểu rõ dù đã nghe kỹ người kia nói. Cách nói ngắn gọn. Excuse me? Pardon? I beg your pardon? (Cách nói trang trọng được sử dụng phổ biến ở Anh).

  6. Nếu gặp phải trường hợp này, bạn hãy thử áp dụng một số cách sửa lỗi điện thoại không nhận tai nghe như khởi động lại điện thoại, vệ sinh giác cắm tai nghe, ngắt hết các kết nối Bluetooth hoặc vào kiểm tra phần cài đặt âm thanh trước khi mang đến các trung tâm ...

  7. 21 lut 2023 · Bài viết trên vừa giới thiệu đến bạn những cách sửa lỗi tai nghe chỉ nghe được nhạc nền không nghe được lời trên điện thoại và máy tính mà bạn có thể dễ dàng áp dụng đấy!

  1. Ludzie szukają również