Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"

  2. What is the meaning of "kaboom"? UK /kəˈbuːm/ exclamation used to represent the sound of a loud explosion plant the grenade and retire very rapidly to a safe distance—kaboom!

  3. 23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011

  4. Used to represent the sound of a loud explosion. Kaboom! The fireworks lit up the sky on Independence Day. Dội! Pháo hoa chiếu sáng bầu trời vào ngày Độc Lập. No kaboom was heard during the peaceful protest in the park. Không có tiếng dội nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.

  5. Đồng nghĩa với boom! Kaboomがだいたい爆発とドラムのオノマトペで使われています。 Boomも同じような使い方として使われていますが、動詞として流行ってるとか、成長とかの意味もあります。名詞として、船の部品と映画のようのマイクの意味もあります。

  6. Dịch trong bối cảnh "KABOOM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KABOOM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

  7. Check 'kaboom' translations into English. Look through examples of kaboom translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  1. Wyszukiwania związane z kaboom co to k che ba la lam gi luong bao nhieu la du song

    kaboom co to k che ba la lam gi luong bao nhieu la du song youtube
    la lam tuan anh
  1. Ludzie szukają również