Search results
Sprawdź tłumaczenia słowa "kaboom" w słowniku angielsko - polski Glosbe: bum. Przykładowe zdania: Put a little plutonium inside a demon core and the next thing you know, kaboom. Dodaj trochę plutonu do diabelskiego rdzenia i bum.
Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"
Co znaczy i jak powiedzieć "kaboom" po polsku? - bum (odgłos eksplozji)
23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011
16 sty 2018 · W grze biorę udział karty: KABOOM i ATTACK. Jeśli uczeń wylosuje kartę KABOOM traci tyle kart ile jest podanych na karcie (np. -2 – oddaje 2 karty). Uczeń sam wybiera karty, które traci (uczniowie wybierają karty z najmniejszą ilością punktów i to jest ok.)
What is the meaning of "kaboom"? UK /kəˈbuːm/ exclamation used to represent the sound of a loud explosion plant the grenade and retire very rapidly to a safe distance—kaboom!
Dùng để biểu thị âm thanh của một vụ nổ lớn. Used to represent the sound of a loud explosion. Kaboom! The fireworks lit up the sky on Independence Day. Dội! Pháo hoa chiếu sáng bầu trời vào ngày Độc Lập. No kaboom was heard during the peaceful protest in the park. Không có tiếng dội nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.