Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. What is the meaning of "kaboom"? UK /kəˈbuːm/ exclamation used to represent the sound of a loud explosion plant the grenade and retire very rapidly to a safe distance—kaboom!

  4. Đồng nghĩa với boom! Kaboomがだいたい爆発とドラムのオノマトペで使われています。 Boomも同じような使い方として使われていますが、動詞として流行ってるとか、成長とかの意味もあります。名詞として、船の部品と映画のようのマイクの意味もあります。

  5. 23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011

  6. Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: Ví dụ: To swim is good for our health. Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, cấu trúc với chủ ngữ giả it thường được dùng hơn. Ví dụ: We decided to have a baby. They plan to go abroad next year. to take the trouble, ... Ví dụ: I’ve made up my mind to be a teacher. I’m curious to know what he said.

  7. Tế bào máu WBC là gì và ý nghĩa của chỉ số xét nghiệm WBC? Xét nghiệm huyết học ngày nay đã trở nên rất phổ biến. trong khám tổng quát sức khỏe luôn có chỉ định xét nghiệm máu ngoại vi bởi các chỉ số trong máu có thể phản ánh được tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, là cơ sở để đánh giá, chẩn đoán vấn đề.