Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Bezpłatna usługa Google, umożliwiająca szybkie tłumaczenie słów, zwrotów i stron internetowych w języku angielskim i ponad 100 innych językach.

  2. Dùng để biểu thị âm thanh của một vụ nổ lớn. Used to represent the sound of a loud explosion. Kaboom! The fireworks lit up the sky on Independence Day. Dội! Pháo hoa chiếu sáng bầu trời vào ngày Độc Lập. No kaboom was heard during the peaceful protest in the park. Không có tiếng dội nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.

  3. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. Định nghĩa "kaboom" A funny way of saying Explosion|It is the sound that an explosion makes :) bombs and explosions go "boom" or "kaboom"

  5. 23 cze 2024 · Định nghĩa kaboom. Cập nhật vào 23 Thg 6 2024 Kevin106011

  6. 1 dzień temu · Dict.vn, Từ Điển Anh-Việt, Đức-Việt tra từ nhanh online, kho từ vựng phong phú, bổ sung liên tục. Học tiếng Anh, du học Anh Mỹ Úc Canada.

  7. Glosbe một nền tảng cung cấp từ điển miễn phí với các bản dịch theo ngữ cảnh (các câu đã dịch - cái gọi bộ nhớ dịch). Bạn sẽ tìm thấy ở đây: hàng tỷ cụm từ đã dịch; minh họa cụm từ; ghi âm và phát âm; hàng tỷ câu dịch; dịch tự động các văn bản ...

  1. Wyszukiwania związane z kaboom co to je tekst te tu la gi tieng viet

    kaboom co to je tekst te tu la gi tieng viet lop 4