Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Rio Grande Credit Union Field at Isotopes Park, previously known only as Isotopes Park, is a minor league baseball stadium located in Albuquerque, New Mexico, and is the home field of the Albuquerque Isotopes of the Pacific Coast League, the Triple-A affiliate of the Colorado Rockies.

  2. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]

  3. Vườn quốc gia Carlsbad Caverns thuộc Eddy, tiểu bang New Mexico, miền Tây Hoa Kỳ nổi tiếng với gần 100 hang động đá vôi giống như những phòng thí nghiệm nghiên cứu về địa chất và sinh học dưới lòng đất. Vườn quốc gia này được thành lập năm 1930 với diện tích 18.926 ha.

  4. Many areas of Vietnam are under protection. While the national reserves cover small areas of scientific significance with restricted access, the national parks also cover wetlands of Ramsar designated areas and BirdLife International inscribed bird areas.

  5. Wikipedia VIQR (viết tắt của tiếng Anh Vietnamese Quoted-Readable), còn gọi là Vietnet là một quy ước để viết chữ tiếng Việt dùng bảng mã ASCII 7 bit. Vì tính tiện lợi của nó, quy ước này được sử dụng phổ biến trên Internet, nhất là khi bảng mã Unicode chưa được áp dụng ...

  6. Một trong nhiêu nguyên tử của cùng một nguyên tố có cùng số lượng proton, nhưng nguyên tử số và số lượng nơtron khác nhau trong hạt nhân. Các chất đồng vị có đặc tính vật lý khác nhau ít, như chất đồng vị C12, C13 và C14 của cacbon. § isotope ratio : tỷ số đồng vị.

  7. a form of an atom that has a different atomic weight from other forms of the same atom but the same chemical structure: a radioactive isotope of hydrogen. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Physics: atoms, molecules & sub-atomic particles. acceptor. alpha particle. anti-radical. antilepton. antimatter. antineutrino. benzene ring.

  1. Ludzie szukają również