Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Trung Quốc là quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân và có quân đội thường trực với số lượng lớn nhất thế giới cùng ngân sách quốc phòng lớn thứ 2.

  2. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ insulated wire, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ insulated wire trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

  3. Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ đơn lập, hay là ngôn ngữ phân tích, tức là không làm thay đổi về từ vựng sở hữu cách, từ hình thái, tính từ, số. Chỉ theo thứ tự trước sau của từ và sử dụng từ ảo (hư tự) để diễn đạt được nghĩa.

  4. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]

  5. insulated wire. dây cách điện. Lĩnh vực: điện. dây bọc cách điện. Lĩnh vực: điện lạnh. dây dẫn cách điện. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  6. Insulated conductor gì: dây cách điện, dây dẫn bọc cách điện, dây dẫn cách điện, ... Từ điển Trung - Việt; Từ điển Việt - Việt; Từ điển Viết tắt; Hỏi đáp; Diễn đàn; Tìm kiếm; ... 1.3 dây dẫn cách điện; Kỹ thuật chung dây cách điện

  7. 15 lip 2020 · Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.

  1. Ludzie szukają również