Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 26 cze 2021 · DAP (viết tắt từ cụm từ: Delivered at Place, nghĩa là: Giao hàng tại nơi đến) thuật ngữ trong thương mại quốc tế quy định cụ thể các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro tương ứng liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua theo tiêu chuẩn Incoterms.

  2. DAP được viết tắt Delivered at Place, có nghĩa là Giao tại nơi đến - là một điều kiện thuộc Incoterms 2020. Điều kiện Incoterms này được áp dụng cho nhiều phương thức vận tải khác nhau.

  3. 20 cze 2024 · Với điều kiện DAP Incoterms 2020, việc chuyển giao hàng hóa được coi là hoàn thành khi chủ thể là những người bán đưa được hàng đến tại điểm giao hàng đã quy định vào thời gian đã thỏa thuận, sẵn sàng để có thể dỡ xuống từ phương tiện vận tải.

  4. 7 maj 2023 · Điều khoản DAP là gì? DAP là Điều khoản vận chuyển đề cập đến “Được giao tận nơi”. Khi giao sản phẩm đến địa điểm hoặc điểm đã thỏa thuận, người bán chịu mọi rủi ro. Sau khi hàng hóa đến nơi, người mua thanh toán các loại thuế hiện hành và thuế nhập khẩu.

  5. 11 mar 2023 · Điều kiện DAP một trong 3 điều kiện thuộc nhóm D bao gồm (DAT; DAP; DDP) của phiên bản incoterm 2010. Tại Incoterm 2020 nhóm D gồm 3 điều kiện (DPU, DAP, DDP). DAP (Delivery to Place) – “Giao hàng tận nơi” có nghĩa là người bán thực hiện giao hàng khi hàng hóa được giao cho khách ...

  6. Term DAP là tên gọi viết tắt của thuật ngữ “Delivered at Place” có nghĩa là “Giao hàng tại nơi đến”. Đây là một điều kiện giao hàng quan trọng thuộc Incoterms 2020, được áp dụng cho nhiều phương thức vận tải khác nhau trong thương mại quốc tế.

  7. 8 mar 2023 · Điều kiện DAP là viết tắt của cụm từ Delivery at Place: Giao hàng tại nơi đến có nghĩa là người bán sẽ chuyển giao hàng hóa và rủi ro sang người mua khi hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua, trên phương tiện vận tải tại địa điểm đích đã ...

  1. Wyszukiwania związane z incoterm dap là gì va da ca ba mi lo ti vi

    incoterm dap là gì va da ca ba mi lo ti vi tap
    da ca xiem
    da ca lia thia
  1. Ludzie szukają również