Search results
Bản dịch của in place trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 處於通常(或正確)的位置, 準備妥當的,井然有序的…
Cụm từ "in place" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "locus", nghĩa là "địa điểm", kết hợp với tiền tố "in", chỉ trạng thái bên trong. Nguyên bản, cụm từ này đề cập đến việc một vật hoặc một cá thể nằm trong một vị trí xác định và không bị di chuyển.
In place of sth / sb – thay cho cái gì đó, thay cho ai đó Ví dụ: My personal trainer told me that I can take in fresh fruit in place of vegetables if I want something new for my diet.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Tìm tất cả các bản dịch của in place trong Việt như an vị, thay cho, thay mặt cho và nhiều bản dịch khác.
in the original or natural place or site; in situ. carcinoma in situ. the archeologists left the pottery in place
24 paź 2024 · Trong tiếng Anh, In place of và Instead of tương đồng nhau về mặt ý nghĩa, đó là “thay vì, thay thế cho ai đó hoặc cái gì đó”. Vì vậy, ngoài việc chỉ sử dụng In place of, bạn có thể thay thế bằng cụm Instead of để tránh tình trạng lặp từ khi giao tiếp cũng như giúp nâng cao ...