Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. In place of sth / sb – thay cho cái gì đó, thay cho ai đó Ví dụ: My personal trainer told me that I can take in fresh fruit in place of vegetables if I want something new for my diet.

  2. tại chỗ is the translation of "in place" into Vietnamese. Sample translated sentence: because if we have our high carbon infrastructure in place, ↔ bởi vì nếu chúng ta có cơ sở hạ tầng carbon cao tại chỗ

  3. Tìm tất cả các bản dịch của in place trong Việt như an vị, thay cho, thay mặt cho và nhiều bản dịch khác.

  4. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  5. in the original or natural place or site; in situ. carcinoma in situ. the archeologists left the pottery in place

  6. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'in-place' trong tiếng Việt. in-place gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

  7. "put into place" bằng "put in place" không và nó có nghĩa là gì? Cả hai cụm đều đồng nghĩa với nhau. Trong bài này dùng cụm từ trên ở dạng bị động, nhưng ở dạng gốc (chủ động) thì "put something/somebody in (to) place" có nghĩa là "chỉnh sửa/thay đổi một ai hay cái gì đó".

  1. Ludzie szukają również