Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. "immerse" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "immerse" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhúng, ngâm, chôn vào. Câu ví dụ: So you can see here, you can immerse a whole circuit board ↔ Thế bạn có thể thấy ở đây, bạn có thể nhúng chìm nguyên một bảng mạch ...

  2. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  3. "Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.

  4. A: To immerse something means putting it fully into water, even under water (submerged). But I can soak something or someone by spraying it with a hose, for example, or otherwise pouring water on it, without ever immersing it in water. Put another way, immersion involves being completely surrounded or covered; soaking just involves being ...

  5. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.

  6. immerse immerse /i'mə:s/ ngoại động từ. nhúng, nhận chìm, ngâm; ngâm (mình) vào nước để rửa tội; chôn vào, chôn vùi; mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào. to be immersed in debt: mắc nợ đìa; to be immersed in thought: trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

  7. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  1. Ludzie szukają również