Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Tìm kiếm immerse. Từ điển Anh-Việt - Động từ: ngâm, nhúng, đắm mình trong, mải mê (công việc, suy nghĩ). Từ điển Anh-Anh - verb: [+ obj] to put (something) in a liquid so that all parts are completely covered, to make (yourself) fully involved in some activity or interest.

  2. Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.

  3. IMMERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  4. IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.

  5. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ immerse trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.

  6. "immerse" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "immerse" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhúng, ngâm, chôn vào. Câu ví dụ: So you can see here, you can immerse a whole circuit board ↔ Thế bạn có thể thấy ở đây, bạn có thể nhúng chìm nguyên một bảng mạch ...

  7. Q: Đâu là sự khác biệt giữa immerseimmerge ? A: Immerse = to cover completely with something, especially with liquid; to submerge I simmered bones immersed in water for several hours.

  1. Ludzie szukają również