Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. IMMERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. "immerse" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "immerse" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhúng, ngâm, chôn vào. Câu ví dụ: So you can see here, you can immerse a whole circuit board ↔ Thế bạn có thể thấy ở đây, bạn có thể nhúng chìm nguyên một bảng mạch ...

  4. A: To immerse something means putting it fully into water, even under water (submerged). But I can soak something or someone by spraying it with a hose, for example, or otherwise pouring water on it, without ever immersing it in water.

  5. Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE là gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.

  6. immerse - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho immerse: 1. to be or become completely involved in something, so that you do not notice anything else: 2…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  7. immerse Từ điển Collocation. immerse verb . 1 put sth in liquid . ADV. completely, fully, totally | partially . PREP. in The seeds need to be completely immersed in water. 2 concentrate completely on sth . ADV. deeply Clare and Phil were deeply immersed in conversation. | completely, totally | in For six months I totally immersed myself in ...

  1. Wyszukiwania związane z immerse co to tac voi gi cho toi cua mot tam giac co bao nhieu do

    immerse co to tac voi gi cho toi cua mot tam giac co bao nhieu do la