Search results
Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water. IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích cụm: be immersed in something.
28 paź 2024 · Storytelling là một trong những phương pháp hiệu quả nhất giúp khơi gợi sự tò mò và hứng thú học tiếng Anh của trẻ. Thông qua các câu chuyện kể hấp dẫn, trẻ không chỉ được làm quen với ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn mở ra thế giới của sự sáng tạo, đồng thời nâng cao trí tuệ cảm xúc.
Immerse in could be mostly used specifying a location. Immerse into is usually for a target of interest. Both of them could be used under the same context and still make sense but using the right one appropriately just makes you sound more natural.
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa immerse w polsko, takie jak zanurzyć, pogrążyć, pogrążać i wiele innych.
11 mar 2024 · Phương pháp Immersion Language Learning là một phương pháp học ngoại ngữ thông qua việc ngâm chìm bản thân hoàn toàn vào môi trường sử dụng ngôn ngữ đó. Phương pháp Immersion Language Learning phù hợp với nhiều độ tuổi từ trẻ em đến người lớn.
Cụm từ "immerse oneself in" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoàn toàn đắm mình, tập trung cao độ vào một hoạt động, công việc hoặc lĩnh vực nào đó. Khi bạn "immerse oneself in" một việc gì đó, bạn sẽ: