Search results
IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE là gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.
Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.
11 mar 2024 · Immersion Language Learning là một phương pháp học ngôn ngữ trong đó học viên được ngập chìm hoàn toàn trong môi trường ngôn ngữ mục tiêu. Trong bối cảnh giáo dục ngôn ngữ hiện nay, rất nhiều học viên gặp phải tình trạng học không hiệu quả khi áp dụng các phương pháp truyền thống.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
immerse - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho immerse: 1. to be or become completely involved in something, so that you do not notice anything else: 2…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
IMMERSED ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSED là gì: 1. past simple and past participle of immerse 2. to become completely involved in something: 3. to…. Tìm hiểu thêm.