Search results
Nhà vua gả công chúa cho gã hát rong, công chúa theo gã về nhà. Công chúa tiếc nuối vì không cưới Vua chích chòe khi thấy rừng, thảo nguyên, thành phố của vua. Công chúa dần dần làm qua nhiều việc: dọn nhà, làm bếp, đan sọt, dệt vải, bán sành sứ, làm phụ bếp.
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa immerse w polsko, takie jak zanurzyć, pogrążyć, pogrążać i wiele innych.
Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.
Immerse into is usually for a target of interest. Both of them could be used under the same context and still make sense but using the right one appropriately just makes you sound more natural. Examples: I'm so immersed in this movie.
"Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
I - Quy tắc cơ bản trong cờ vua. 1. Sắp xếp bàn cờ. Khi ván cờ bắt đầu, bàn cờ được sắp xếp để mỗi đấu thủ đều có ô trắng (hoặc ô màu nhạt) ở góc dưới tay phải và ô đen (hoặc ô màu đậm) ở góc dưới tay trái.