Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. "Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.

  2. IMMERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  3. IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE là gì: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.

  4. Immerse the egg in boiling water. Immerse the plant in water for a few minutes. (IELTS TUTOR giải thích: Hãy nhúng cái cây vào trong nước một vài phút) Loosen the contents by immersing the bowl in warm water.

  5. Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "immerse", việc hỏi "immerse nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc ...

  6. Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của immerse trong Việt như nhúng, nhấn, ngâm và nhiều bản dịch khác.

  7. Nghĩa của từ immerse trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. PREP. in The seeds need to be completely immersed in water. ADV. deeply Clare and Phil were deeply immersed in conversation. | completely, totally | in For six months I totally immersed myself in my work. v. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  1. Ludzie szukają również