Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. "Immerse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immergere", có nghĩa là "chìm đắm" hoặc "nhúng vào". Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ hành động đắm mình trong một hoạt động, môi trường hoặc trải nghiệm nào đó.

  2. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.

  3. Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "immerse", việc hỏi "immerse nghĩa trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc ...

  4. IMMERSE ý nghĩa, định nghĩa, IMMERSE: 1. to become completely involved in something: 2. to put something or someone completely under the…. Tìm hiểu thêm.

  5. IMMERSE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  6. immerse immerse /i':s/ ngoại động từ. nhúng, nhận chìm, ngâm; ngâm (mình) vào nước để rửa tội; chôn vào, chôn vùi; mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào. to be immersed in debt: mắc nợ đìa; to be immersed in thought: trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ

  7. Tìm tất cả các bản dịch của immerse trong Việt như nhúng, nhấn, ngâm và nhiều bản dịch khác.

  1. Ludzie szukają również