Search results
tìm những từ cùng nghĩa chỉ màu đen để điền vào chỗ chấm trong các từ dưới đây: -Bảng... -Mắt... -Vải… -Ngựa… -Đũa… -Chó…
Từ đen đồng nghĩa với các từ như : Hắc ,thâm ,tối ,ám ,.... - đen trũi, số đen, đen sì, đen kịt, đen thui, đen đủi, đen láy, đen nhẻm, đen ngòm, đen giòn.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
ICQ là chương trình máy tính nhắn tin tức thì chạy độc lập trực tuyến đầu tiên đồng thời cũng là dịch vụ tin nhắn tức thời - trong khi việc chat thời gian thực không phải là mới trên internet (IRC là nền tảng hỗ trợ chat trực tuyến phổ biến nhất vào thời điểm đó).
Chọn các từ thích hợp điền vào chỗ chấm : ô , mực , mun , huyền , thâm , đen. Ngựa màu đen gọi là ngựa............................
Glosbe là từ điển lớn nhất do cộng đồng xây dựng. Nó hỗ trợ TẤT CẢ các ngôn ngữ trên thế giới! Tham gia cùng chúng tôi ngay hôm nay! Glosbe là một nền tảng cung cấp từ điển miễn phí với các bản dịch theo ngữ cảnh (các câu đã dịch - cái gọi là bộ nhớ dịch). Bạn sẽ tìm thấy ở đây:
Từ điển mở giải thích ngữ nghĩa bằng tiếng Việt mà ai cũng có thể đóng góp và sửa đổi. đang tải… mở đa ngôn ngữ giấy phép tự do quy định các trang trợ giúp Bàn giúp đỡ. Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt.