Search results
Co znaczy i jak powiedzieć "icing, frosting" po polsku? - lukier, polewa (na ciasto)
- Polewa czekoladowa
Covered in chocolate icing and decorated with sweets, this...
- Wisienka na torcie
Co znaczy i jak powiedzieć "wisienka na torcie" po...
- Polewa czekoladowa
icing, frosting - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "icing, frosting" po polsku? - lukier, polewa (na ciasto)
Znajdź wszystkie tłumaczenia słowa icing w polsko, takie jak lukier, schłodzić, mrozić i wiele innych.
Potrzebujesz tłumacza? Uzyskaj szybkie, bezpłatne tłumaczenie! Tłumaczenie icing : lukier, lukier. Przeczytaj więcej w słowniku angielsko-polskim Cambridge.
Sử dụng các nút mũi tên để dịch thêm. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Frosting là các loại kem dùng để trang trí bánh ngọt, thường được làm từ kem hoặc bơ, có kết cấu đặc mịn và vị ngậy béo. Có bao nhiêu loại Frosting được sử dụng khi làm bánh? Những loại kem này có thể tự làm tại nhà hay không?
3 kwi 2017 · Trong bài viết này mình sẽ gọi chung các loại kem trang trí bánh bằng từ “icings” cho ngắn gọn. Icing là tên gọi chung cho các loại vật liệu để phủ bên ngoài bánh hoặc cho vào giữa các lớp bánh.