Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Phép tịnh tiến đỉnh của "heo con" trong Tiếng Anh: piglet. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

  2. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  3. 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi heo. Pig farming: Chăn nuôi heo. Animal feed: Thức ăn chăn nuôi. Pig farm: Nông trại chăn nuôi. Barn/Shed: Nhà dùng để chăn nuôi. Piglet: Heo con. Sow: Heo nái. Wild pig/hog: heo rừng. Biosecurity: An toàn sinh học, công tác phòng ngừa chống bịnh hàng ngày tại trại chăn nuôi.

  4. Tìm tất cả các bản dịch của heo con trong Anh như piglet và nhiều bản dịch khác.

  5. heo con Tiếng Anh. VIETNAMESE. heo con. lợn con. ENGLISH. piglet. NOUN. / ˈpɪglət / piggy. Heo con là heo nhỏ tuổi, chưa trưởng thành. Ví dụ. 1. Heo nái đẻ tám con heo con. The sow had eight piglets. 2. Các cặp lợn con được nhốt trong các chuồng riêng biệt. Pairs of piglets were housed in separate pens. Ghi chú.

  6. NOUN. / ˈkloʊ.ðɪŋ ʃɑp /. boutique. Cửa hàng quần áo hay còn gọi là shop quần áo hoặc shop thời trang, là bất kỳ cửa hàng nào bán các mặt hàng quần áo may sẵn. Một cửa hàng nhỏ bán quần áo đắt tiền hoặc được thiết kế có thể được gọi là cửa hàng thời trang.

  7. 27 maj 2022 · Truyện Ba Chú Heo ConChó Sói – Nội Dung Chi Tiết. Ba chú heo con bắt đầu lên đường, các chú tự bảo với nhau rằng: “Ba anh em chúng ta phải cẩn thận, đừng để chó Sói bắt ăn thịt nhé”.

  1. Ludzie szukają również