Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Bánh khoai tây bào chiên (tiếng Anh: hash browns hay hashed browns) là một món ăn sáng phổ biến của người Mỹ bao gồm khoai tây cắt nhỏ, thái hạt lựu, rồi chiên áp chảo; một số công thức thêm hành tây thái hạt lựu hoặc xắt nhỏ. [1]

  2. en.wikipedia.org › wiki › Hash_brownsHash browns - Wikipedia

    Hash browns, also spelled hashed browns and hashbrowns, are a popular American breakfast food consisting of finely julienned potatoes that have been fried until golden brown. Hash browns are a staple breakfast item at diners in North America, [1] where they are often fried on a large, common cooktop or grill.

  3. Hash brown (l. mn. hash browns) – potrawa ze startych lub drobno krojonych ziemniaków, uformowanych w niewielkie placki, które poddawane są smażeniu do zabrązowienia, przypominająca placki ziemniaczane.

  4. Từ điển tiếng Việt còn gọi là Từ điển Hoàng Phê là công trình từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, cơ quan nghiên cứu ngôn ngữ hàng đầu của Việt Nam, do một nhóm những nhà khoa học biên soạn và GS Hoàng Phê làm chủ biên. Xuất bản năm 1988, năm 2005 quyển ...

  5. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] . Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2] .

  6. Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.

  7. Free Online Dictionary Of Computing (FOLDOC) Chinese Vietnamese dictionary. You can also browse for words. English to Vietnamese and Vietnamese to English machine translation. Wildcards _ (single character matching) and ^ (multiple characters matching) are supported.

  1. Ludzie szukają również