Search results
przymiotnik. zorientowany na cel, nastawiony na cel, ukierunkowany na cel, nastawiony na osiągnięcie celu. I'm a goal oriented person. (Jestem osobą nastawioną na osiągnięcie celu.) Dodatkowe przykłady dopasowywane są do haseł w zautomatyzowany sposób - nie gwarantujemy ich poprawności.
Czy potrafisz odgadnąć słowo, zanim wyczerpie się bateria? Podejmij wyzwanie w 16 różnych językach. Tłumaczenie słowa 'goal oriented' i wiele innych tłumaczeń na polski - darmowy słownik angielsko-polski.
Laban Dictionary trên mobile. Extension Laban Dictionary. Tìm kiếm goal-oriented.
01. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể. Focusing on the achievement of specific goals. Ví dụ. Many students are goal oriented in their social activities this year. Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội năm nay. Tập phát âm. Not all teenagers are goal oriented in their friendships.
18 paź 2021 · Các ví dụ của goal orientation trong câu, cách sử dụng. 18 các ví dụ: Studies have also used goal orientation to predict sales performance, goal…
Định nghĩa Goal-oriented It means you are a person who focuses on completing your goals.
5 cze 2024 · noun [ U ] psychology specialized uk / ˈɡəʊl ɔː.ri.enˌteɪ.ʃ ə n / us / ˈɡoʊl ɔːr.i.enˌteɪ.ʃ ə n / Add to word list. a strong wish to improve and to achieve something, and the personal skills to do this effectively: It is only my natural goal orientation that gets me through this job.