Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. przymiotnik. zorientowany na cel, nastawiony na cel, ukierunkowany na cel, nastawiony na osiągnięcie celu. I'm a goal oriented person. (Jestem osobą nastawioną na osiągnięcie celu.) Dodatkowe przykłady dopasowywane są do haseł w zautomatyzowany sposób - nie gwarantujemy ich poprawności.

  2. a goal-oriented person or team works hard to achieve good results in the tasks that they have been given: The management team was made up of ambitious, goal-oriented types who'd worked hard for their positions. a goal-oriented plan or activity is based on a number of things that must be achieved:

  3. Definicja: Goal-oriented It means you are a person who focuses on completing your goals.

  4. Goal orientation refers to how an individual interprets and reacts to tasks, resulting in different patterns of cognition, affect and behavior. [3]

  5. 12 lut 2024 · Goal orientation theory is a way of examining the goals you have set and determining their purpose in terms of your path towards your core goal. If you're interested in setting strong goals with a clear purpose, you can implement goal orientation theory into your workplace.

  6. 16 maj 2024 · Goal setting (thiết lập mục tiêu) là giải pháp hữu hiệu giúp chuyển đổi ước mơ thành thành tích cụ thể. Dù là trong cuộc sống cá nhân hay sự nghiệp, việc đặt mục tiêu rõ ràng và có ý nghĩa là rất quan trọng để định hướng con đường phía trước một cách rõ ràng và có trọng tâm. Tóm tắt nội dung chính:

  7. 30 gru 2021 · Để hiểu rõ hơn về nguyên tắc SMART, bạn hãy cùng GoalF tìm hiểu các ví dụ thiết lập mục tiêu SMART cụ thể dưới đây: Ví dụ về nguyên tắc SMART trong công việc. Ví dụ 1: Specific (cụ thể): Tôi muốn cải thiện thời gian tuyển dụng thành công 1 vị trí Lập trình viên. Measurable (đo lường): Xuống mức tối đa 1 tháng / 1 vị trí nhân sự.

  1. Ludzie szukają również