Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. At its core, goal orientation refers to the ability to set clear goals and consistently work toward them. This approach goes beyond mere goal setting; It involves a proactive and persevering mindset that guides daily actions.

  2. Słownik. angielski-polski. G. goal oriented volume_up = pl zorientowane na cel volume_up. Tłumaczenia Znaczenie Tłumacz Zwroty open_in_new. Przykłady użycia. Przykłady kontekstowe "goal oriented" po angielsku. Poniższe tłumaczenia pochodzą z zewnętrznych źródeł i mogą być niedokładne. bab.la nie jest odpowiedzialne za ich brzmienie. more_vert.

  3. Học thuyết thiết lập mục tiêu trong tiếng Anh là Goal Setting Theory. Vào những năm 1960, Edwin Locke đưa ra học thuyết thiết lập mục tiêu tạo động lực. Khi một người có mục tiêu rõ ràng thì họ sẽ tập trung nỗ lực vào nhiệm vụ cụ thể đó.

  4. a goal-oriented person or team works hard to achieve good results in the tasks that they have been given: The management team was made up of ambitious, goal-oriented types who'd worked hard for their positions. a goal-oriented plan or activity is based on a number of things that must be achieved:

  5. 14 maj 2023 · Goal-oriented people focus on their objectives to make progress toward what they want for the future. This is a highly-desired trait for employee candidates because it shows employers that you know how to organize, plan, pace yourself, and persevere to the end.

  6. Hãy chắc chắn rằng mục tiêu của bạn đủ ngắn gọn và súc tích. Thường thì một câu là đủ, nên giới hạn từ ngữ tối đa trong 150 từ. WIIFT (What’s In It For Them): Mục tiêu của bạn phải hướng đến mục tiêu chung của nhà tuyển dụng, bởi các bạn đang bán sức lao ...

  7. 8 cze 2021 · Bài viết này mang đến cho bạn một số hướng dẫn, giúp bạn có câu trả lời tốt nhất, không chỉ để tìm việc mà còn lập một mục tiêu khả thi cho nghề nghiệp của mình. Trong tiếng Anh, chúng ta có Career Objectives và Career Goals. Cả hai đều được dịch là Mục tiêu nghề ...

  1. Ludzie szukają również