Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- Search Settings
Content. Manage the kinds of search results you see by...
- Search Settings
Trong kiến thức ngữ pháp tiếng Trung, có tới 12 cách dùng trợ từ ne (呢). Sau đây, PREP sẽ bật mí chi tiết kèm theo các ví dụ với từ ne tiếng Trung để bạn hiểu rõ hơn nhé!
Để giao tiếp được tiếng Trung thành thạo, bật ra được những câu dài, chúng ta phải có số vốn từ vựng tiếng Trung cơ bản đủ lớn để ghép câu. Dưới đây tiếng Trung Chinese xin giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản thường dùng nhất trong tiếng Trung Phồn thể. → Xem thêm Tải File PDF Từ điển tiếng Hán bằng tranh.
呢 (ne) là một trợ từ ngữ khí được sử dụng để đặt câu hỏi, phát biểu, bày tỏ tâm trạng và nói một cách ngẫu nhiên. Nó là trợ từ ngữ khí được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung. mệnh đề + trợ từ ngữ khí. Vì vậy, trong trường hợp của 呢 (ne) , thứ tự sẽ luôn là: mệnh đề + 呢 (ne) 1. Cách Sử dụng 呢 (Ne) trong ngữ cảnh “What About?- còn bạn thì sao?”
3 lip 2018 · Wǒ dǎ suàn míng tiān zǒu ,nǐ ne ?Tôi dự định ngày mai sẽ đi, còn bạn thế nào? Lưu ý: “ 我的笔呢 ”trong ví dụ 1 có nghĩa là “ 我的笔在哪里呢 ” 。 “ 小王呢 ”trong ví dụ 2 có nghĩa là “ 小王怎么还没来呢 ” 。
18 kwi 2020 · Tā xué Hànyǔ yǒu liǎng gè yuányīn: Dì yī ne, shì zìjǐ duì Hànyǔ gǎn xìngqù, dì èr ne, shì wèile ràng fùmǔ gāoxìng. Anh ấy học tiếng Trung có 2 nguyên nhân: Thứ nhất là, bản thân hứng thú với tiếng Trung, thứ 2 là để bố mẹ vui lòng. 10.Dùng sau chủ ngữ thu hút sự chú ý ...
Trong phương ngữ Miền Trung, từ “rứa” có nghĩa là “thế”. Chẳng hạn như câu “Rứa à”, ta có thể hiểu là “Thế à”! Tiếng Miền Trung Răng Là Gì? Với từ “răng” trong cách nói chuyện hằng ngày của người miền Trung thì ta có thể hiểu là “sao”, chẳng hạn trong câu “Răng rứa” thì nó có nghĩa là “Sao thế”.