Search results
GADGET translate: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
- English (US)
GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge...
- English (US)
GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
đồ dùng, đ, máy cải tiến are the top translations of "gadget" into Vietnamese. Sample translated sentence: But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day. ↔ Nhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.
noun. / ˈɡӕdʒit/ Add to word list Add to word list. a usually small tool, machine etc. đồ dùng. a useful gadget for opening tins. (Bản dịch của gadget từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của gadget. gadget.
Translation meaning & definition of the word "gadget" into Vietnamese language. Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiện ích" sang tiếng Việt. English Vietnamese. Gadget. [Tiện ích] /gæʤət/ contraption. convenience. appliance. contrivance. noun. 1. A device or control that is very useful for a particular job. synonym: appliance. , contraption
Kiểm tra bản dịch của "gadget" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đồ dùng, đ, máy cải tiến. Câu ví dụ: But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day. ↔ Nhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.
Check 'gadget' translations into English. Look through examples of gadget translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.