Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. GADGET translate: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

    • English (US)

      GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge...

  2. GADGET translations: đồ dùng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  3. noun. / ˈɡӕdʒit/ Add to word list Add to word list. a usually small tool, machine etc. đồ dùng. a useful gadget for opening tins. (Bản dịch của gadget từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của gadget. gadget.

  4. Gadget Noun. Gadget. Một thiết bị hoặc dụng cụ cơ khí hoặc điện tử nhỏ, đặc biệt là một thiết bị khéo léo hoặc mới lạ. A small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one. My friend showed me a cool gadget to track fitness progress.

  5. Check 'gadget' translations into Vietnamese. Look through examples of gadget translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  6. "gadget" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "gadget" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đồ dùng, đ, máy cải tiến. Câu ví dụ: But, at the time, in the 13th century, it was the gadget of the day. ↔ Nhưng, trong thế kỉ 13, nó là một đồ dùng thường ngày.

  7. Translation meaning & definition of the word "gadget" into Vietnamese language. Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiện ích" sang tiếng Việt. English Vietnamese. Gadget. [Tiện ích] /gæʤət/ contraption. convenience. appliance. contrivance. noun. 1. A device or control that is very useful for a particular job. synonym: appliance. ,

  1. Ludzie szukają również