Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Một tờ giấy hoặc vật liệu phẳng. A flat sheet of paper or material. Để truyền đạt một cái gì đó đơn giản mà không cần tô điểm. To convey something straightforward without embellishment. Một mảnh phẳng phục vụ một mục đích cụ thể. A flat piece that serves a specific purpose.

  2. 26 lip 2023 · Flat sheet (chăn phủ): Đây là loại bed sheet phẳng không có góc co dãn. Flat sheet thường được đặt lên trên fitted sheet và chăn trên giường. Nó cung cấp một lớp phụ bảo vệ cho chăn và giường, đồng thời giúp người sử dụng cảm thấy ấm cúng và thoải mái khi ngủ.

  3. 15 cze 2023 · Flat sheet và fitted sheet là hai loại ga chăn trải giường phổ biến trong việc trải giường. Dưới đây là mô tả về từng loại: 1. Flat sheet (tấm phủ giường): Đây là một tấm vải hình chữ nhật có kích thước lớn, thường được đặt lên bề mặt nệm và kéo lên phía trên người khi ngủ.

  4. Sao Hải Vương (tiếng Anh: Neptune), hay Hải Vương Tinh (chữ Hán: 海王星) là hành tinh thứ tám và xa nhất tính từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Nó là hành tinh lớn thứ tư về đường kính và lớn thứ ba về khối lượng. Sao Hải Vương có khối lượng riêng lớn nhất trong số các hành tinh khí trong hệ Mặt trời.

  5. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. [1] Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt. [2]

  6. Ví dụ về cách dùng “flat sheet” trong một câu từ Cambridge Dictionary Labs

  7. Wiktionary tiếng Việt mang mục đích giải nghĩa mọi từ của mọi ngôn ngữ trên thế giới thông qua định nghĩa và mô tả bằng tiếng Việt. Để tìm định nghĩa từ trong các ngôn ngữ khác, mời bạn truy cập vào trang ngôn ngữ tương ứng của Wiktionary. Dưới đây là danh sách phiên bản có từ hơn 100.000 mục từ (không tính tiếng Việt).

  1. Ludzie szukają również