Search results
expressive - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expressive" po polsku? - dobitny, wyrazisty, pełen wyrazu
Tên truyện: [18+] Tôi Có Thể Chạm Vào Không? Thể loại: Adult, Manhwa, Romance, Smut, 18+ Trong một thế giới hiện đại đầy sôi động, với nhịp sống hối hả và áp lực công việc, Lee Ha Jin, một cô gái trẻ xinh đẹp nhưng luôn cảm thấy cô đơn và thiếu vắng tình yêu thương. Ha ...
Tính từ "expressive" chỉ khả năng thể hiện một cảm xúc, ý kiến hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, tác phẩm nghệ thuật hoặc ngôn ngữ có khả năng truyền tải cảm xúc một cách sống động.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
expression - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expression" po polsku? - wyrażenie, wyraz (np. tego, co się myśli); wyraz twarzy, mina; wyrażenie (słowa); ekspresja (artystyczna)
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
expressive nghĩa là gì trong tiếng Anh. expressive adjective. UK / ɪkˈspresɪv/ US / ɪkˈspresɪv/ 1. Biểu cảm, biểu lộ (thể hiện hoặc có khả năng thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bạn). Lưu từ. She had an expressive face, and her eyes revealed the joy she felt in that moment.