Search results
expressive Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become . ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally . PREP. of His art is deeply expressive of emotions.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
1. So + Adjective/ Adverb. Use: To show extreme situation, and is often used in an exclamation. “Quá…đến nỗi mà…”, thường dùng trong câu cảm thán. -Ex: It so cold ! I wish that I had a warmer coat. (Trời lạnh quá! Giá như tôi có một chiếc áo ấm hơn.) 2. So + many/few + plural countable noun. Use: To show extremes in amount.
Từ điển chất lượng trực tuyến, bản dịch, cuộc trò chuyện, ngữ pháp, chủ đề và trò chơi trực tuyến miễn phí.
23 paź 2023 · Common Table Expression (CTEs) là một tính năng quan trọng trong SQL, cho phép người dùng đặt tên và sử dụng một bảng tạm thời trong phạm vi của một truy vấn cụ thể.
Tìm hiểu sơ lược về tác phẩm. 1. Thể loại: Kí. 2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: - “Cô Tô” được viết nhân một chuyến ra thăm đảo của nhà văn. - Bài kí được in trong tập Kí, xuất bản lần đầu năm 1976. 3. Phương thức biểu đạt: Miêu tả, tự sự,… 4. Người kể chuyện: Ngôi thứ nhất, xưng “tôi” 5. Tóm tắt:
20 lip 2023 · Cùng khám phá tầm quan trọng của Idiom trong bài thi IELTS Speaking cùng những Idiom phổ biến theo từng chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Kho từ vựng Tiếng Anh luôn mang nhiều màu sắc với sự góp mặt của hệ thống Idiom (Thành ngữ) rất đa dạng.