Search results
expressive - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expressive" po polsku? - dobitny, wyrazisty, pełen wyrazu
expression - tłumaczenie na polski oraz definicja. Co znaczy i jak powiedzieć "expression" po polsku? - wyrażenie, wyraz (np. tego, co się myśli); wyraz twarzy, mina; wyrażenie (słowa); ekspresja (artystyczna)
Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
expressive {przymiotnik} volume_up ekspresyjny search. {przym. m.} W kontekścieexpand_more. volume_up wyrazisty search.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Przykłady kontekstowe "express" po angielsku. Poniższe tłumaczenia pochodzą z zewnętrznych źródeł i mogą być niedokładne. bab.la nie jest odpowiedzialne za ich brzmienie. English Polish. I would also like to express my thanks for the support I received for my amendments.
Kiểm tra bản dịch của "expression" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: biểu thức, thành ngữ, vẻ. Câu ví dụ: Click to remove a word or regular expression from the list ↔ Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách.