Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  3. 5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc.

  4. 9 gru 2022 · Lương (tiền lương) là số tiền do người sử dụng lao động trả cho người lao động khi người lao động đã hoàn thành công việc theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Bài viết phân tích, làm sáng tỏ quy định của pháp luật lao động về tiền lương:

  5. 1 dzień temu · Acecook Việt Nam mang đến các sản phẩm chất lượng đồng đều nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản và hệ thống nhà máy tự động hóa cao. Công ty hiện sở hữu 11 nhà máy và 6 chi nhánh trên toàn quốc như TP.HCM, Bình Dương, Vĩnh Long, Đà Nẵng, Hưng Yên và Bắc Ninh ...

  6. Với vẻ đẹp mê mẫn lòng người nhưng không hiểu sao công chúa Tiên Dung vẫn thờ ơ trước tình cảm của bao người. Chưa một vị hoàng tử hay vị vua nào từ các nước láng giềng có thể làm rung động trái tim Tiên Dung. Tiên Dung rất yêu cảnh sắc thiên nhiên.

  7. Từ chỉ định lượng ( Quantifiers ) là một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là các bài thi chứng chỉ quốc tế. Hãy cũng VOCA tìm hiểu cách sử dụng Quantifiers cũng như các lưu ý cần thiết để lấy điểm phần này nhé!

  1. Ludzie szukają również