Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. 15 godz. temu · Chú thích: * Ai Tư vãn một tác phẩm viết bằng chữ Nôm. Tương truyền bài thơ này do Bắc Cung Hoàng hậu Lê Ngọc Hân viết khóc phu quân Quang Trung Hoàng đế Nguyễn Huệ khi hoàng đế băng hà. I. Mở bài. – Giới thiệu khái quát đoạn trích “Ai tư vãn” và nêu khái ...

  2. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  3. Tiên Dung (chữ Hán: 仙容); sinh ngày 4 tháng 1, hóa ngày 17 tháng 11 (âm lịch); là một Mỵ nương, con gái của Hùng Vương thứ XVIII và là vợ của Chử Đồng Tử. Mỵ nương Tiên Dung còn được biết đến là Thánh bà bản cảnh Hải Dương tức Chúa bà Thành Đông.

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  6. 25 lip 2005 · Đây là bài Ai tư vãn, thi phẩm của Ngọc Hân công chúa mà nhiều người như ông Thuần Phong đã nói trong sách Chinh phụ ngâm khúc giảng luận (do Á Châu xuất bản), công nhận là chịu ảnh hưởng bản dịch Chinh phụ ngâm của bà Đoàn Thị Điểm.

  7. adjective. uk / ɪkˈspresɪv / us. Add to word list. showing your feelings: expressive language. a very expressive face. (Định nghĩa của expressive từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của expressive. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 富於表情的, 有表現力的… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 富于表情的, 有表现力的… Xem thêm.

  1. Ludzie szukają również