Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Lễ hội Chử Đồng Tử - Tiên Dung, [10] hay còn gọi là lễ hội Đa Hòa - Dạ Trạch, là lễ hội cầu tình yêu được tổ chức ở hai ngôi đền là đền Đa Hòa (xã Bình Minh) và đền Hóa (xã Dạ Trạch) cùng huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên.

  2. Tiên Dung (chữ Hán: 仙容); sinh ngày 4 tháng 1, hóa ngày 17 tháng 11 (âm lịch); là một Mỵ nương, con gái của Hùng Vương thứ XVIII và là vợ của Chử Đồng Tử. Mỵ nương Tiên Dung còn được biết đến là Thánh bà bản cảnh Hải Dương tức Chúa bà Thành Đông.

  3. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  4. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  5. 20 lis 2021 · Chử Đồng Tử và Công chúa Tiên Dung - Thời Hùng Vương thứ ba có một người con gái nhan sắc như tiên, đặt tên là Tiên Dung. Tiên Dung rất đẹp, song tự nguyện không lấy chồng, chỉ ham thích phong cảnh, thường đi du lịch khắp nơi trong nước. Đọc truyện cổ tích Chử Đồng ...

  6. Ngày xưa, tại nước Văn Lang, vua Hùng Vương thứ ba có một người con gái nhan sắc như tiên, đặt tên là Tiên Dung. Với vẻ đẹp mê mẫn lòng người nhưng không hiểu sao công chúa Tiên Dung vẫn thờ ơ trước tình cảm của bao người.

  7. expressive nghĩa là gì trong tiếng Anh. expressive adjective. UK / ɪkˈspresɪv/ US / ɪkˈspresɪv/ 1. Biểu cảm, biểu lộ (thể hiện hoặc có khả năng thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của bạn). Lưu từ. She had an expressive face, and her eyes revealed the joy she felt in that moment.

  1. Ludzie szukają również