Search results
Phép dịch "expressive" thành Tiếng Việt . diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa là các bản dịch hàng đầu của "expressive" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Thuộc thể loại. Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xem thêm các từ khác. Expressive representation. sự biểu diễn diễn cảm, Expressively. Phó từ: diễn cảm, truyền cảm, Expressiveness.
Văn Thành công chúa (chữ Hán: 文成公主, 628-680 [1]), được người Tạng biết tới như là Gyamoza (chữ Tạng: རྒྱ་མོ་བཟའ་), Hán ngữ là Hán Nữ thị (漢女氏) hoặc Giáp Mộc Tát Hán công chúa (甲木薩漢公主; tức "Người vợ công chúa Trung Hoa"), [2][3] là một hòa ...
Expressive. Nghe phát âm. ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt) Mục lục. 1 Adjective. 1.1 full of expression; meaningful. 1.2 serving to express; indicative of power to express. 1.3 of, pertaining to, or concerned with expression.
Thông dụng. Danh từ. Sự vắt, sự ép, sự bóp. Sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật)..; sự diễn đạt (ý nghĩ...) to read with expression. đọc diễn cảm. to give expression to one's feelings. biểu lộ tình cảm. Nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...) Thành ngữ, từ ngữ. (toán học) biểu thức. (y học) sự ấn (cho thai ra) Chuyên ngành.