Search results
13 paź 2023 · Khi động từ đi với V-ing: động từ cộng với V-ing như bình thường. Khi động từ đi với to V: động từ cộng với tân ngữ (người nào đó) rồi mới cộng với to V . Ví dụ minh họa: Với V-ing: I would advise studying for the test at least three days in advance.
Điểm nổi bật nhất để phân biệt cách dùng cấu trúc to V và V-ing là V-ing đứng sau giới từ trong khi to V không thể. Ví dụ: An injection prevents us from contracting with COVID-19.
6 sie 2024 · Xác định động từ theo sau là V-ing và To V không quá khó khăn, tuy nhiên cần hiểu rõ bản chất và ghi nhớ kỹ các từ, cụm từ cũng như biết các mẹo để lựa chọn sử dụng V-ing hay To V.
27 cze 2024 · Một số quy tắc cơ bản trong sử dụng To V và V-ing. Quy tắc về chức năng trong câu. Quy tắc về vị trí trong câu. Diễn tả mục đích trong câu. To V thường được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động. Ví dụ: I went to the store to buy some milk. (Tôi đã đến cửa hàng để mua sữa.) Ving. V-ing không được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động đó.
2 cze 2017 · Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn về hai cách dùng “V-ing” và “to V” phổ biến của động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như cách phân biệt các dạng thức “V-ing” và “to V” này.
3 sie 2022 · I. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive hay to V) Hình thức nguyên loại là phương thức cơ bản của động từ. Dạng nguyên mẫu của động từ gồm nguyên mẫu có “to” và nguyên mẫu không “to”. Đối với động từ nguyên loại có “to”, chúng ta có các cách sử dụng quan trọng và phổ biến sau: 1. To V đóng vai trò chủ ngữ của câu (subject of a sentence) 1.1.
13 wrz 2016 · Try to V: cố gắng làm gì. Try V-ing: thử làm gì. Ex: – I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi) – You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này) Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.