Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Ý nghĩa của expressive trong tiếng Anh. expressive. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic:

  2. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  3. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. 2 dni temu · Giới từ + V-ing dùng như thế nào? Trong tiếng Anh, một vài giới từ thường được sử dụng thường xuyên là là in, on, at, before, after, by, without, to,... Hãy cùng đi tìm hiểu cụ thể về từng giới từ này khi kết hợp với V-ing nhé.

  6. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Gửi ý kiến phản hồi. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  7. Expressive. Nghe phát âm. ( Xem từ này trên từ điển Anh Việt) Mục lục. 1 Adjective. 1.1 full of expression; meaningful. 1.2 serving to express; indicative of power to express. 1.3 of, pertaining to, or concerned with expression.

  1. Ludzie szukają również