Search results
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
2 dni temu · Bài tập. Tổng kết. Cấu trúc giới từ + Ving trong tiếng Anh. Giới từ (Prepositions) là những từ giúp chỉ ra mối quan hệ về thời gian, vị trí,… giữa các đối tượng được nói đến trong câu. Khi giới từ được theo sau bởi động từ, động từ này luôn ở dạng động từ nguyên mẫu thêm -ing, cụ thể như sau. S + V…+ giới từ + V-ing… Giới từ + V-ing…, S + V. Ví dụ.
Chúng ta sử dụng mệnh đề -ing cho hành động dài hơn. Ví dụ: - Jim hurt his arm playing tennis. (= trong khi anh ấy đang chơi tennis) (Jim bị đau tay khi đang chơi tennis.)
adjective. Add to word list. showing meaning or feeling clearly. diễn cảm. She has an expressive look on her face. (Bản dịch của expressive từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của expressive. expressive.
Giáo án lớp 12 (các môn học) V + V-ing trong tiếng Anh | Động từ trong tiếng Anh - Tổng hợp 136 chủ đề Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, nâng cao được trình bày dễ hiểu gồm đầy đủ: công thức, dấu hiệu, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn nắm vững Ngữ pháp Tiếng Anh.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.