Search results
"expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
2 dni temu · Để có thể nắm vững điểm ngữ pháp này, bài viết sau sẽ cung cấp cấu trúc và cách dùng giới từ kết hợp với V-ing chính xác. DOL Grammar còn cung cấp bài tập kèm đáp án và lời giải để các bạn có thể rèn luyện sử dụng giới từ + V-ing một cách hiệu quả.
6 sie 2024 · Xác định động từ theo sau là V-ing và To V không quá khó khăn, tuy nhiên cần hiểu rõ bản chất và ghi nhớ kỹ các từ, cụm từ cũng như biết các mẹo để lựa chọn sử dụng V-ing hay To V.
2 dni temu · Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 7 cách dùng phổ biến của to V trong tiếng Anh, bao gồm: Làm danh từ, trạng từ, tính từ, bổ ngữ cho chủ ngữ, dùng trong lời nói gián tiếp, trong mệnh đề quan hệ rút gọn và dùng sau “too’’ hoặc “enough”. Hãy cùng khám phá!
Nếu một hành động ngắn theo sau một hành động ngắn khác, bạn có thể sử dụng dạng V-ing đơn giản (doing thay cho having done) cho hành động đầu: Ví dụ: - Taking a key out of his pocket, he opened the door.