Search results
2 dni temu · Để có thể nắm vững điểm ngữ pháp này, bài viết sau sẽ cung cấp cấu trúc và cách dùng giới từ kết hợp với V-ing chính xác. DOL Grammar còn cung cấp bài tập kèm đáp án và lời giải để các bạn có thể rèn luyện sử dụng giới từ + V-ing một cách hiệu quả.
Thông dụng. Tính từ. Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Khi làm bài thi Tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp các dạng chia động từ với V-ing và to V. Hiểu rõ các động từ đi kèm với V-ing và To V sẽ giúp bạn diễn đạt câu dễ dàng hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong bài kiểm tra!
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
Children should be expressive about what they love! Don't be mad, she's just being expressive. Art is a great way to be expressive. Her face was most expressive.
6 sie 2024 · Mẹo để biết chọn V-ing hay To V. 5. Bài tập áp dụng dạng từ Ving và to-V. 6. Đáp án bài luyện tập sử dụng Ving và to-V. Để giúp các em sử dụng hai dạng thức trên một cách dễ dàng hơn, VnDoc sẽ chia sẻ một số kiến thức hữu ích dành cho các em tham khảo. 1. Những động từ theo sau là "to V" Có 2 trường hợp: a. [Công thức: S + V + to V] b.