Search results
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
- About
Understand your world and communicate across languages with...
- About
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
6 paź 2024 · Khi nào thêm đuôi ing trong tiếng Anh? Tìm hiểu chi tiết quy tắc thêm ing với động từ thường, động từ kết thúc bằng đuôi -e, -ie, -c, y,... Học ngay cùng ELSA Speak!
Nếu một hành động ngắn theo sau một hành động ngắn khác, bạn có thể sử dụng dạng V-ing đơn giản (doing thay cho having done) cho hành động đầu: Ví dụ: - Taking a key out of his pocket, he opened the door.
Thông dụng. Tính từ. Có ý nghĩa. Diễn cảm. expressive reading. sự đọc diễn cảm. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
27 cze 2024 · Một số quy tắc cơ bản trong sử dụng To V và V-ing. Quy tắc về chức năng trong câu. Quy tắc về vị trí trong câu. Diễn tả mục đích trong câu. To V thường được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động. Ví dụ: I went to the store to buy some milk. (Tôi đã đến cửa hàng để mua sữa.) Ving. V-ing không được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động đó.