Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.

  2. 2 dni temu · Để có thể nắm vững điểm ngữ pháp này, bài viết sau sẽ cung cấp cấu trúc và cách dùng giới từ kết hợp với V-ing chính xác. DOL Grammar còn cung cấp bài tập kèm đáp án và lời giải để các bạn có thể rèn luyện sử dụng giới từ + V-ing một cách hiệu quả.

  3. adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.

  4. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  5. 6 paź 2024 · Mục lục hiện. Thêm đuôi “-ing” trong tiếng Anh là một quy tắc ngữ pháp quan trọng, tạo ra nhiều dạng từ khác nhau như danh động từ, tính từ hoặc động từ hiện tại phân từ, tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, việc thêm “-ing” không phải lúc nào cũng dễ dàng do nó có thể thay đổi cách phát âm và cấu trúc của từ gốc.

  6. 27 cze 2024 · Một số quy tắc cơ bản trong sử dụng To VV-ing. Quy tắc về chức năng trong câu. Quy tắc về vị trí trong câu. Diễn tả mục đích trong câu. To V thường được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động. Ví dụ: I went to the store to buy some milk. (Tôi đã đến cửa hàng để mua sữa.) Ving. V-ing không được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động đó.

  7. 13 paź 2023 · Bài viết cung cấp cho người học những động từ thông dụng trong tiếng Anh và 5 quy tắc cách chia động từ đi kèm với nó (to V hoặc V-ing). Đồng thời, bài viết sẽ giải thích ý nghĩa của những động từ này khi đi cùng với từng dạng động từ tương ứng.

  1. Ludzie szukają również