Search results
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Định nghĩa expressive. Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh). expressive có nghĩa là gì?
C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. expressive. Từ điển Collocation. expressive adj. VERBS be | become. ADV. deeply, highly, very, wonderfully She has a wonderfully expressive voice. | emotionally. PREP. of His art is deeply expressive of emotions. Từ điển WordNet. adj. characterized by expression. a very expressive face. Tra cứu từ điển Anh Việt online.