Search results
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Khi làm bài thi Tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp các dạng chia động từ với V-ing và to V. Hiểu rõ các động từ đi kèm với V-ing và To V sẽ giúp bạn diễn đạt câu dễ dàng hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong bài kiểm tra!
Động từ có qui tắc và bất qui tắc là những động từ rất quan trọng để bạn áp dụng trong những tình huống giao tiếp hằng ngày. Do đó chúng ta phải nắm vững về ngữ pháp này trong tiếng Anh. Hãy cùng VOCA khám quá về chúng thông qua bài học này nhé!
6 cze 2024 · Sách, báo, mạng xã hội, video là 1 công cụ tuyệt vời để học từ vựng mà bạn có thể tận dụng. Khi xem video, đọc báo, sách tiếng Anh, nếu có từ vựng mới mà mình không biết nghĩa hãy khoan tra từ. Hãy dịch những từ xung quanh và đoán nghĩa của từ vựng mới đó trước.