Search results
expressive = ex ‧ pres ‧ sive /ɪkˈspresɪv/ BrE AmE adjective 1 . showing very clearly what someone thinks or feels OPP expressionless : her wonderfully expressive eyes 2 . be expressive of something formal showing a particular feeling or influence: Her poem is expressive of calm days and peace of mind. —expressively adverb ...
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
Để học thêm từ vựng và chiến lược cho IELTS, các bạn hãy theo dõi thầy Tú tại: facebook/phamquangtu Để xem những series hướng dẫn trọn vẹn từ A-Z cho các trình độ khác nhau, từ 4- 6 hay từ 6.0-7+, các bạn có thể subscribe thầy Tú trên Youtube : bit/TuPhamYoutube
Tìm kiếm expressive. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: biểu cảm, (+ of) [để] biểu hiện, [để] nói lên. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], showing emotions and feelings clearly and openly. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: Her frown is expressive of her disapproval, Leave it to him to make some ...
5 sie 2021 · Các cách sử dụng từ “expressive”: – But it sounds very beautiful in slow, expressive music. – Nhưng nó nghe rất đẹp trong âm nhạc chậm rãi, giàu cảm xúc. – Common signs and symptoms include significant changes in social and personal behavior, apathy, blunting of emotions, and deficits in both expressive and receptive language.
C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.