Yahoo Poland Wyszukiwanie w Internecie

Search results

  1. expressive = ex ‧ pres ‧ sive /ɪkˈspresɪv/ BrE AmE adjective 1 . showing very clearly what someone thinks or feels OPP expressionless : her wonderfully expressive eyes 2 . be expressive of something formal showing a particular feeling or influence: Her poem is expressive of calm days and peace of mind. —expressively adverb ...

  2. adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.

  3. "expressive" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá ...

  4. 5 sie 2021 · expressive bao nhiêu cách sử dụng? Các câu ví dụ cách dùng từ “expressive”: - She was tall and had a striking figure, brilliant beauty, powerfully expressive eyes, and solemn dignity of demeanour. - Cô ấy cao và có một dáng người nổi bật, vẻ đẹp rực rỡ, đôi mắt biểu cảm mạnh mẽ và phong thái trang nghiêm.

  5. Tìm kiếm expressive. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: biểu cảm, (+ of) [để] biểu hiện, [để] nói lên.

  6. Tìm kiếm expressive. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: biểu cảm, (+ of) [để] biểu hiện, [để] nói lên. Từ điển Anh-Anh - adjective: [more ~; most ~], showing emotions and feelings clearly and openly.

  7. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.

  1. Ludzie szukają również