Search results
Mini-ebook “Diễn đạt bài luận gãy gọn nhờ General Expressive Vocabulary” có thể còn một số lỗi, và chắc chắn sự tham gia của các em trong việc góp ý/ gợi ý sẽ giúp các versions sau tốt hơn rất nhiều.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
5 sie 2021 · Các câu ví dụ cách dùng từ “expressive”: - She was tall and had a striking figure, brilliant beauty, powerfully expressive eyes, and solemn dignity of demeanour. - Cô ấy cao và có một dáng người nổi bật, vẻ đẹp rực rỡ, đôi mắt biểu cảm mạnh mẽ và phong thái trang nghiêm.
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 4.
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4 Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.