Search results
Kiểm tra bản dịch của "expressive" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: diễn cảm, biểu cảm, có ý nghĩa. Câu ví dụ: Then read it aloud in an expressive but not extreme manner. ↔ Kế đó đọc lớn tiếng một cách diễn cảm nhưng không quá mức.
adjective. expressionless , inexpressive , passive , undemonstrative. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expressive ». Từ điển: Thông dụng.
adjective. uk / ɪkˈspres.ɪv / us / ɪkˈspres.ɪv / Add to word list. C2. showing what someone thinks or feels: an expressive face. expressive hands. be expressive of something formal. showing a particular feeling or characteristic: The final movement of Beethoven's Ninth Symphony is expressive of joy. Xem thêm.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Ngữ pháp - To V theo sau danh từ/ động từ - Unit 3 SGK Tiếng Anh 11 mới. Tổng hợp lý thuyết chi tiết và đầy đủ về cách sử dung to infinitive sau danh từ và động từ. TO – INFINITIVES AFTER NOUNS/ ADJECTIVES. (To – V sau danh từ/ tính từ) 1. Chúng ta có thể sử dụng To – V đứng sau ...
2 dni temu · Trong phần này, DOL sẽ giới thiệu tới bạn 7 cách dùng phổ biến của to V trong tiếng Anh, bao gồm: Làm danh từ, trạng từ, tính từ, bổ ngữ cho chủ ngữ, dùng trong lời nói gián tiếp, trong mệnh đề quan hệ rút gọn và dùng sau “too’’ hoặc “enough”. Hãy cùng khám phá!
13 paź 2023 · Bài viết cung cấp cho người học những động từ thông dụng trong tiếng Anh và 5 quy tắc cách chia động từ đi kèm với nó (to V hoặc V-ing).